Trang chủEMAS • IDX
add
Merdeka Gold Resources PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
3.660,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 Rp - 3.660,00 Rp
Phạm vi một năm
3.100,00 Rp - 4.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
58,41 NT IDR
Số lượng trung bình
14,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,65 N | — |
Chi phí hoạt động | 349,92 N | 142,80% |
Thu nhập ròng | -6,23 Tr | -25,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,07 N | -104,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 712,47 Tr | — |
Tổng nợ | 326,25 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 122,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,23 Tr | -25,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | -37,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,20 Tr | -34,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,15 Tr | -9,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,67 Tr | -34,23% |
Dòng tiền tự do | -35,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
357