Trang chủEMAMIPAP • NSE
add
Emami Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,30 ₹ - 99,75 ₹
Phạm vi một năm
82,51 ₹ - 128,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T INR
Số lượng trung bình
41,62 N
Tỷ số P/E
40,49
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | -7,99% |
Chi phí hoạt động | 878,80 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | 65,80 Tr | -13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,25 Tr | 9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,90 Tr | 101,58% |
Tổng tài sản | 18,65 T | -0,30% |
Tổng nợ | 12,83 T | 20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,80 Tr | -13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.075