Trang chủELZ • BME
add
Asturiana de Laminados SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,050 € - 0,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
717,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,20 Tr | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | -15,14 Tr | -11.060,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,26 | -14.086,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | -31,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | -47,83% |
Tổng tài sản | 137,83 Tr | -20,16% |
Tổng nợ | 124,57 Tr | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,14 Tr | -11.060,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | -294,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,17 Tr | 372,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,81 N | 63,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,66 N | 100,49% |
Dòng tiền tự do | -145,32 N | -323,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
146