Trang chủELXPF • OTCMKTS
add
Elixir Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 776,74 N | 3,27% |
Thu nhập ròng | -901,60 N | -354,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -768,96 N | -214,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -76,08% |
Tổng tài sản | 59,79 Tr | -0,68% |
Tổng nợ | 598,92 N | -84,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,60 N | -354,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -527,27 N | 4,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | 72,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,70 N | -105,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -398,28% |
Dòng tiền tự do | -6,05 Tr | 1,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3