Trang chủELWS • NASDAQ
add
Earlyworks Co Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 $
Mức chênh lệch một ngày
3,69 $ - 3,92 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,69 Tr | 73,12% |
Chi phí hoạt động | 118,30 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | -73,27 Tr | 3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,03 | 44,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,97 Tr | 10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,48 Tr | -75,63% |
Tổng tài sản | 190,50 Tr | -66,90% |
Tổng nợ | 116,47 Tr | -52,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,27 Tr | 3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,14 Tr | 58,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 N | 99,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 11,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,06 Tr | 67,43% |
Dòng tiền tự do | -43,97 Tr | 11,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
20