Trang chủELVR • NASDAQ
add
Elevra Lithium Limited American Depository Shares Representing 10 Ord Shs
27,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,43%)-0,12
27,50 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 16:28:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,04 $
Mức chênh lệch một ngày
27,51 $ - 30,82 $
Phạm vi một năm
15,55 $ - 33,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
786,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
166,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,74 Tr | 22,95% |
Chi phí hoạt động | 119,73 Tr | 31,19% |
Thu nhập ròng | -121,28 Tr | -236,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,05 | -173,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,24 Tr | 22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,29 Tr | -33,77% |
Tổng tài sản | 652,71 Tr | -30,93% |
Tổng nợ | 177,27 Tr | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,28 Tr | -236,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,13 Tr | 50,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | 11,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | -50,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,05 Tr | 43,43% |
Dòng tiền tự do | -3,62 Tr | 87,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
230