Trang chủELTY • IDX
add
Bakrieland Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
20,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 30,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
870,44 T IDR
Số lượng trung bình
207,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,57 T | 20,28% |
Chi phí hoạt động | 78,82 T | -34,91% |
Thu nhập ròng | 22,26 T | 219,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 166,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,28 T | 1.439,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,43 T | 15,05% |
Tổng tài sản | 8,86 NT | 3,59% |
Tổng nợ | 2,88 NT | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,26 T | 219,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,93 T | 527,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,38 T | -75,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,06 T | -359,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,49 T | 382,42% |
Dòng tiền tự do | 40,61 T | 672,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
303