Trang chủELTY • IDX
add
Bakrieland Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 30,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 30,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT IDR
Số lượng trung bình
76,01 Tr
Tỷ số P/E
111,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 379,68 T | 32,47% |
Chi phí hoạt động | 96,47 T | 1,91% |
Thu nhập ròng | -6,32 T | 94,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | 95,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,38 T | 261,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,23 T | 53,00% |
Tổng tài sản | 8,83 NT | 4,03% |
Tổng nợ | 2,79 NT | 14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 T | 94,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,79 T | 430,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 T | -128,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,42 T | -103,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,20 T | 73,77% |
Dòng tiền tự do | 97,99 T | 197,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
301