Trang chủELTR • TLV
add
Electra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
201.490,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
198.710,00 ILA - 203.470,00 ILA
Phạm vi một năm
120.000,00 ILA - 228.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T ILS
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
34,54
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 14,92% |
Chi phí hoạt động | 141,07 Tr | 25,60% |
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | 42,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 23,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,13 Tr | -7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 75,11% |
Tổng tài sản | 12,14 T | 8,84% |
Tổng nợ | 9,82 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | 42,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 685,77 Tr | 88,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,29 Tr | -611,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,35 Tr | -2,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,59 Tr | 62,87% |
Dòng tiền tự do | 452,00 Tr | 294,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
15.661