Trang chủELTLF • OTCMKTS
add
Elementos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,38 N | -76,83% |
Thu nhập ròng | -163,73 N | 73,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,68 N | 78,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,21 N | -85,41% |
Tổng tài sản | 21,94 Tr | -4,44% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 88,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,73 N | 73,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -440,30 N | -4,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,93 N | 71,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,95 N | -65,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,04 N | -10,48% |
Dòng tiền tự do | -844,29 N | 45,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
11