Trang chủELSPC • TLV
add
Elspec Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
479,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
473,80 ILA - 479,10 ILA
Phạm vi một năm
411,60 ILA - 987,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
92,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,26 Tr | -13,88% |
Chi phí hoạt động | 9,33 Tr | 1,94% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -71,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -66,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -49,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 Tr | -13,43% |
Tổng tài sản | 110,09 Tr | -2,62% |
Tổng nợ | 23,47 Tr | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -71,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | -29,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,00 N | -30,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,00 N | 20,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,50 N | -145,47% |
Dòng tiền tự do | 591,94 N | -77,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
153