Trang chủELS • NYSE
add
Equity LifeStyle Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,64 $
Mức chênh lệch một ngày
60,47 $ - 61,24 $
Phạm vi một năm
58,15 $ - 73,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T USD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
30,63
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 395,02 Tr | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 72,49 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | 97,13 Tr | 17,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,59 | 16,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 19,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,47 Tr | 2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,19 Tr | -28,69% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 1,83% |
Tổng nợ | 3,94 T | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,13 Tr | 17,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,01 Tr | -1,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,85 Tr | -41,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,88 Tr | 24,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,28 Tr | 32,55% |
Dòng tiền tự do | 145,98 Tr | 8,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.800