Trang chủELS • ASX
add
Elsight Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,42 Tr | 343,58% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 101,41% |
Thu nhập ròng | -380,56 N | 55,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,71 | 89,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,08 N | 67,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 Tr | 279,10% |
Tổng tài sản | 9,98 Tr | 181,13% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | 23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 145,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,56 N | 55,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | 931,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,73 N | -2.595,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,49 N | 5.335,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | 997,32% |
Dòng tiền tự do | 11,48 N | 102,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web