Trang chủELRIDGE • KLSE
add
Elridge Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T MYR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
32,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,14 Tr | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -34,80% |
Thu nhập ròng | 12,43 Tr | 6,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | 5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,16 Tr | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,28 Tr | 216,17% |
Tổng tài sản | 328,48 Tr | 118,99% |
Tổng nợ | 127,77 Tr | 38,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,43 Tr | 6,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | -56,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,00 N | 86,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,19 Tr | 550,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,97 Tr | 552,86% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
39