Trang chủELRIDGE • KLSE
add
Elridge Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,99 RM - 1,04 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 1,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T MYR
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
41,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,84 Tr | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | -5,01% |
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 53,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | 50,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,07 Tr | 44,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,65 Tr | 57,52% |
Tổng tài sản | 380,80 Tr | 53,31% |
Tổng nợ | 166,50 Tr | 99,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 53,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 Tr | 376,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,20 Tr | -1.565,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,83 Tr | -53,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,37 Tr | -56,44% |
Dòng tiền tự do | -6,07 Tr | -90,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
39