Trang chủELRIDGE • KLSE
add
Elridge Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T MYR
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
27,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,67 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | 4,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,39 Tr | 20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,31 Tr | 218,26% |
Tổng tài sản | 267,75 Tr | — |
Tổng nợ | 79,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | 19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -55,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | 98,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -813,00 N | -112,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,00 N | -95,21% |
Dòng tiền tự do | 45,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
39