Trang chủELRE • OTCMKTS
add
Yinfu Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,58 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,75 N | -9,25% |
Thu nhập ròng | -12,02 N | 44,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,00 | -35,45% |
Tổng tài sản | 25,19 N | 81,34% |
Tổng nợ | 2,71 Tr | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,02 N | 44,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,81 N | -41,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,16 N | 106,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,00 | -4,83% |
Dòng tiền tự do | -6,96 N | -69,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8