Trang chủELR • TSE
add
Eastern Platinum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,90 N
Tỷ số P/E
25,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 Tr | -49,67% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -5,79% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -208,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,92 | -315,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 Tr | -198,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | -50,87% |
Tổng tài sản | 172,84 Tr | 9,23% |
Tổng nợ | 79,24 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -208,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 Tr | -136,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | 2,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,00 N | 44,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,18 Tr | -619,00% |
Dòng tiền tự do | -7,77 Tr | -179,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.805