Trang chủELPI • IDX
add
Pelayaran Nasional Ekalya Puramsr Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
570,00 Rp - 615,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 NT IDR
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
20,31
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 217,29 T | -29,58% |
Chi phí hoạt động | 9,31 T | -18,34% |
Thu nhập ròng | 52,58 T | -37,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,20 | -10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,79 T | -21,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,69 T | 9,58% |
Tổng tài sản | 2,74 NT | 6,43% |
Tổng nợ | 514,85 T | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,58 T | -37,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,00 Tr | -100,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,69 T | -9,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,76 T | 143,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,59 T | -257,18% |
Dòng tiền tự do | -5,23 T | -104,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
961