Trang chủELPI • IDX
add
Pelayaran Nasional Ekalya Puramsr Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
400,00 Rp - 458,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 458,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 NT IDR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,06 T | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 15,66 T | -7,86% |
Thu nhập ròng | 90,62 T | 213,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,37 | 169,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,59 T | 103,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,36 T | 15,49% |
Tổng tài sản | 2,66 NT | 7,40% |
Tổng nợ | 494,09 T | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,62 T | 213,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,11 T | 390,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,54 T | -347,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,55 T | -24.352,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,99 T | -6.096,85% |
Dòng tiền tự do | -82,58 T | -199,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
957