Trang chủELMTF • OTCMKTS
add
Element 25 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 939,88 N | -78,47% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 27,91% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 55,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,61 | -106,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | 47,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | -78,39% |
Tổng tài sản | 62,23 Tr | -4,53% |
Tổng nợ | 7,16 Tr | -11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 55,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | 33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | 56,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 1.477,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 75,57% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | 51,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web