Trang chủELKDESA • KLSE
add
ELK-Desa Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,11 RM - 1,12 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 1,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
509,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
99,43 N
Tỷ số P/E
16,23
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,90 Tr | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | 16,94% |
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | 3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,33 | -1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,17 Tr | 66,11% |
Tổng tài sản | 889,23 Tr | 8,23% |
Tổng nợ | 397,82 Tr | 18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | 3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 Tr | 201,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,11 N | -127,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,77 Tr | -1.030,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,84 Tr | -92,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
349