Trang chủELKDESA • KLSE
add
ELK-Desa Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,13 RM - 1,14 RM
Phạm vi một năm
1,11 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
518,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,93 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,75 Tr | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 12,68 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,06 | -15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,40 Tr | 26,86% |
Tổng tài sản | 876,70 Tr | 15,49% |
Tổng nợ | 390,79 Tr | 36,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 Tr | 28,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,66 N | 48,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,48 Tr | 568,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,52 Tr | 374,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
329