Trang chủELITE • IST
add
Elite Naturel Orgnk Gida Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,24 ₺ - 38,70 ₺
Phạm vi một năm
26,22 ₺ - 47,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T TRY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
157,61
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,21 Tr | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 120,02 Tr | -46,26% |
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | 106,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 106,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,57 Tr | 160,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,85 Tr | 93,83% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 13,16% |
Tổng nợ | 464,50 Tr | -23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | 106,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,27 Tr | 1.854,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,55 Tr | -1.179,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,92 Tr | -2.378,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,45 Tr | 10.514,07% |
Dòng tiền tự do | -23,77 Tr | 94,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
186