Trang chủELIT • IDX
add
Data Sinergitama Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
177,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
111,00 Rp - 310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
361,63 T IDR
Số lượng trung bình
12,09 Tr
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,45 T | -12,19% |
Chi phí hoạt động | 21,94 T | 13,87% |
Thu nhập ròng | 8,34 T | 8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 23,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,91 T | 8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,22 T | 38,03% |
Tổng tài sản | 321,17 T | 11,36% |
Tổng nợ | 171,22 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,34 T | 8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,15 T | 2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 T | 41,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 T | 46,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,66 T | 32,63% |
Dòng tiền tự do | 52,89 T | 22,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
118