Trang chủELIC • STO
add
Elicera Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,39 kr - 2,47 kr
Phạm vi một năm
0,85 kr - 3,53 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
83,87 Tr SEK
Số lượng trung bình
506,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 Tr | 10.266,56% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 45,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,68 | 99,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | 44,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 Tr | -10,16% |
Tổng tài sản | 27,56 Tr | -8,67% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | -50,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 45,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | -220,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 Tr | -220,84% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | -169,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2