Trang chủELF • TSE
add
E-L Financial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,61 $
Mức chênh lệch một ngày
15,53 $ - 16,36 $
Phạm vi một năm
10,85 $ - 18,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CAD
Số lượng trung bình
53,15 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,42 Tr | -53,44% |
Chi phí hoạt động | 47,20 Tr | 53,93% |
Thu nhập ròng | 86,39 Tr | -84,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,63 | -66,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,47 Tr | -80,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,68 Tr | 3,83% |
Tổng tài sản | 27,40 T | 3,62% |
Tổng nợ | 18,20 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,39 Tr | -84,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -103,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 584,77 Tr | 603,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,92 Tr | -919,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,17 Tr | 65,10% |
Dòng tiền tự do | -39,89 Tr | -110,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.236