Trang chủELEF • TSE
add
Silver Elephant Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 747,05 N | -24,48% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -724,87 N | 24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,48 N | -49,09% |
Tổng tài sản | 23,10 Tr | -51,34% |
Tổng nợ | 32,76 Tr | 136,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,03 N | 76,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,70 N | -2,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 847,73 N | 97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,64 N | 104,81% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 96,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20