Trang chủELEC • EPA
add
Electricite de Strasbourg SA
Giá đóng cửa hôm trước
172,50 €
Mức chênh lệch một ngày
168,00 € - 171,00 €
Phạm vi một năm
109,00 € - 181,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T EUR
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 338,35 Tr | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 49,40 Tr | 18,27% |
Thu nhập ròng | 42,15 Tr | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | 19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,80 Tr | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,26 Tr | -6,15% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -1,05% |
Tổng nợ | 1,33 T | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,15 Tr | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,67 Tr | 13,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,07 Tr | 5,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,68 Tr | -29,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,13 Tr | 0,44% |
Dòng tiền tự do | 25,45 Tr | 7,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.125