Trang chủELDEHSG • NSE
add
Eldeco Housing And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
736,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
730,50 ₹ - 759,00 ₹
Phạm vi một năm
697,00 ₹ - 1.175,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T INR
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,60 Tr | 60,41% |
Chi phí hoạt động | 90,10 Tr | 43,19% |
Thu nhập ròng | 57,69 Tr | -28,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,64 | -55,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,44 Tr | -37,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -17,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,69 Tr | -28,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Nhân viên
54