Trang chủELDAV • TLV
add
Eldav Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,60 ILA
Phạm vi một năm
214,80 ILA - 282,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
102,40 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -33,47% |
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | 61,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,99 Tr | 18,99% |
Tổng tài sản | 138,85 Tr | 17,55% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | 188,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | 61,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,50 N | -127,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,50 N | -103,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,50 N | -307,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,50 N | -110,20% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -71,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3