Trang chủELD • ASX
add
Elders Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 $
Mức chênh lệch một ngày
6,09 $ - 6,18 $
Phạm vi một năm
5,73 $ - 9,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T AUD
Số lượng trung bình
925,49 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,53 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 130,12 Tr | 5,37% |
Thu nhập ròng | 16,81 Tr | 190,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 176,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,44 Tr | 70,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,22 Tr | 5,70% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 8,27% |
Tổng nợ | 1,41 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,81 Tr | 190,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,59 Tr | -35,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,30 Tr | 40,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,72 Tr | -61,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 N | -99,97% |
Dòng tiền tự do | 23,40 Tr | 106,55% |
Giới thiệu
Elders Limited, formerly known as Elder, Stirling & Co., Elder Smith and Co. and Elder Smith & Co. Ltd, is an Australian agribusiness that provides agricultural goods and services to primary producers in Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1839
Trang web
Nhân viên
3.021