Trang chủELCRE • TLV
add
Electra Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.560,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.449,00 ILA - 4.651,00 ILA
Phạm vi một năm
3.999,00 ILA - 5.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T ILS
Số lượng trung bình
73,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,11 Tr | 119,57% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 42,37% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | 73,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,80 | -233,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 104,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,50 Tr | 132,01% |
Tổng tài sản | 882,47 Tr | 13,50% |
Tổng nợ | 591,02 Tr | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | 73,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 Tr | 256,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,09 Tr | 4,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,68 Tr | -6,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,14 Tr | 13,02% |
Dòng tiền tự do | -11,84 Tr | 63,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
17