Trang chủELCP • TLV
add
Electra Power 2019 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.044,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.994,00 ILA - 3.044,00 ILA
Phạm vi một năm
1.877,00 ILA - 3.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
540,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
163,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,73 Tr | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 36,29 Tr | 17,16% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -241,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -221,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,25 Tr | -33,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,83 Tr | 31,71% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -3,88% |
Tổng nợ | 1,06 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -241,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,60 Tr | 150,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,86 Tr | 396,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,56 Tr | -337,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,98 Tr | 43,58% |
Dòng tiền tự do | 25,60 Tr | 270,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
358