Trang chủELC • NYSE
add
Entergy Louisiana Collateral Mortgage Bonds 4.875 Series Exp 01 Sept 2066
Giá đóng cửa hôm trước
21,03 $
Mức chênh lệch một ngày
20,84 $ - 21,13 $
Phạm vi một năm
20,50 $ - 23,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,00 Tr USD
Số lượng trung bình
13,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 241,33 Tr | -17,18% |
Thu nhập ròng | 226,37 Tr | -44,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,07 | -45,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,23 Tr | 45,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,10 Tr | 11.700,22% |
Tổng tài sản | 30,35 T | 4,26% |
Tổng nợ | 18,75 T | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,37 Tr | -44,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 927,15 Tr | 39,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,82 Tr | -107,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,57 Tr | 93,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,76 Tr | 128,56% |
Dòng tiền tự do | 83,94 Tr | -74,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.669