Trang chủELAB • NASDAQ
add
PMGC Holdings Inc
4,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)-0,030
4,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:56:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 $
Mức chênh lệch một ngày
4,71 $ - 4,85 $
Phạm vi một năm
4,29 $ - 1.825,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 Tr USD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 967,57 N | 75,90% |
Thu nhập ròng | -562,36 N | 60,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -967,55 N | -84,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | 6.242,63% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | 84,55% |
Tổng nợ | 326,30 N | -86,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,24 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,36 N | 60,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -72,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,84 N | 415,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,19 N | 137,71% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -309,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3