Trang chủEKIZ • IST
add
Ekiz Kimya Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
56,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
57,20 ₺ - 57,80 ₺
Phạm vi một năm
45,60 ₺ - 84,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
535,71 Tr TRY
Số lượng trung bình
25,69 N
Tỷ số P/E
54,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,47 Tr | 94,96% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 53,34% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -97,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -98,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,41 N | 168,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,79 N | 122,55% |
Tổng tài sản | 363,86 Tr | 34,47% |
Tổng nợ | 38,91 Tr | 48,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -97,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,79 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,86 N | 842,76% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -373,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
5