Trang chủEKG • CVE
add
CardioComm Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,39 N | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 176,36 N | -29,88% |
Thu nhập ròng | -92,67 N | -6,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,39 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,47 N | 82,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,04 N | -29,58% |
Tổng tài sản | 218,63 N | -36,07% |
Tổng nợ | 495,21 N | -41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -276,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,67 N | -6,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,00 N | -194,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -147,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,01 N | 744,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,99 N | -132,04% |
Dòng tiền tự do | 11,91 N | -82,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16