Trang chủEKAD • IDX
add
Ekadharma International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
193,00 Rp - 199,00 Rp
Phạm vi một năm
164,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
674,32 T IDR
Số lượng trung bình
252,26 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,58 T | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 31,49 T | 28,28% |
Thu nhập ròng | 7,21 T | -58,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -57,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,56 T | -67,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,81 T | 10,26% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 4,71% |
Tổng nợ | 105,12 T | 21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 T | -58,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,48 T | -49,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,13 T | -299,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 T | 43,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,52 T | -191,98% |
Dòng tiền tự do | 17,30 T | 206,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
592