Trang chủEKAD • IDX
add
Ekadharma International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
186,00 Rp - 190,00 Rp
Phạm vi một năm
164,00 Rp - 224,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
656,85 T IDR
Số lượng trung bình
267,82 N
Tỷ số P/E
29,08
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,22 T | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 16,78 T | -25,51% |
Thu nhập ròng | 8,92 T | -59,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -59,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,74 T | 19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,70 T | 16,79% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 0,79% |
Tổng nợ | 97,02 T | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 T | -59,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,40 T | 878,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,09 T | -341,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 271,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,60 T | -163,07% |
Dòng tiền tự do | 25,35 T | 211,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
599