Trang chủEITA • KLSE
add
EITA Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
155,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
70,04 N
Tỷ số P/E
18,31
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,76 Tr | 27,17% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 140,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 131,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 Tr | 190,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,07 Tr | 3,16% |
Tổng tài sản | 410,86 Tr | 1,97% |
Tổng nợ | 170,65 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 140,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,16 Tr | 194,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -133,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | -186,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 Tr | 40,66% |
Dòng tiền tự do | 9,70 Tr | 451,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
700