Trang chủEITA • KLSE
add
EITA Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
206,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,99 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,38 Tr | -8,05% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 9,36 Tr | 24,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | 35,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,87 Tr | 11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,70 Tr | -20,75% |
Tổng tài sản | 400,45 Tr | 4,99% |
Tổng nợ | 155,32 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,36 Tr | 24,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,79 Tr | -122,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -876,00 N | -161,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 889,00 N | 106,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,02 Tr | -133,52% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -103,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
700