Trang chủEIQ • ASX
add
EchoIQ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
873,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 330,19% |
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | -165,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -188,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | 212,55% |
Tổng tài sản | 23,37 Tr | 183,11% |
Tổng nợ | 615,41 N | -58,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | -165,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -72,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,96 Tr | 640,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 633,07 N | 261,04% |
Dòng tiền tự do | -101,54 N | 80,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web