Trang chủEIK • ICE
add
Eik fasteignafelag hf
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,50 kr - 14,80 kr
Phạm vi một năm
11,20 kr - 15,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
50,01 T ISK
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | -359,00 Tr | -8,79% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 169,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,54 | 150,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | 357,54% |
Tổng tài sản | 162,35 T | 9,88% |
Tổng nợ | 109,70 T | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 169,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 905,00 Tr | 20,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,00 Tr | 66,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | -1.196,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | -121,88% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | 332,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50