Trang chủEIHOTEL • NSE
add
EIH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
399,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
390,35 ₹ - 405,30 ₹
Phạm vi một năm
274,40 ₹ - 502,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
247,02 T INR
Số lượng trung bình
796,81 N
Tỷ số P/E
37,15
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 12,69% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 6,57% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 39,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,86 | 23,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | 26,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 51,55% |
Tổng tài sản | 52,67 T | 15,62% |
Tổng nợ | 10,30 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 39,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.035