Trang chủEIG • NYSE
add
Employers Holdings Inc
37,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,65 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:22 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,56 $
Mức chênh lệch một ngày
37,43 $ - 38,18 $
Phạm vi một năm
35,73 $ - 54,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
846,34 Tr USD
Số lượng trung bình
149,10 N
Tỷ số P/E
14,88
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 239,30 Tr | 6,83% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | -127,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -125,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,10 | -235,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,00 Tr | -124,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,40 Tr | -0,86% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -2,51% |
Tổng nợ | 2,49 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | -127,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,40 Tr | -42,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,20 Tr | 918,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,90 Tr | -250,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,70 Tr | 104,39% |
Dòng tiền tự do | 33,39 Tr | -48,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
715