Trang chủEIF • TSE
add
Exchange Income Corp
Giá đóng cửa hôm trước
70,31 $
Mức chênh lệch một ngày
69,86 $ - 70,79 $
Phạm vi một năm
45,00 $ - 75,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CAD
Số lượng trung bình
124,53 N
Tỷ số P/E
28,19
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,93 Tr | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 182,58 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | 40,01 Tr | 22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,18 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,79 Tr | 372,60% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 14,07% |
Tổng nợ | 3,33 T | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,01 Tr | 22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,75 Tr | 128,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,04 Tr | 27,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,70 Tr | 155,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,62 Tr | 11.517,26% |
Dòng tiền tự do | 16,40 Tr | 123,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.340