Trang chủEIF • ETR
add
MedNation AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 €
Mức chênh lệch một ngày
3,06 € - 3,10 €
Phạm vi một năm
1,23 € - 3,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
821,00
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,86 Tr | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 5,05% |
Thu nhập ròng | 384,32 N | 46,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | 23,18% |
Tổng tài sản | 36,53 Tr | -48,39% |
Tổng nợ | 23,07 Tr | -60,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,32 N | 46,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,50 N | -63,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,50 N | -5,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | 10,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,00 N | -135,81% |
Dòng tiền tự do | 472,22 N | -43,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
814