Trang chủEHVVF • OTCMKTS
add
ehave Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0042 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 Tr USD
Số lượng trung bình
970,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 57,07% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,12 N | -19,32% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | -29,19% |
Tổng nợ | 9,99 Tr | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,41 N | 23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,52 N | 38,35% |
Dòng tiền tự do | 194,57 N | -91,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1