Trang chủEHVVF • OTCMKTS
add
ehave Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0024 $ - 0,0025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
674,19 N USD
Số lượng trung bình
425,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -63,64% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 52,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 63,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -23,86% |
Tổng tài sản | 2,97 Tr | 118,96% |
Tổng nợ | 8,64 Tr | 83,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 52,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,63 N | 74,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,63 N | 67,46% |
Dòng tiền tự do | 2,43 Tr | 676,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1