Trang chủEHLD • NASDAQ
add
Euroholdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,82 $ - 7,20 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 37,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 Tr USD
Số lượng trung bình
8,02 N
Tỷ số P/E
1,59
Tỷ lệ cổ tức
8,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 Tr | -27,80% |
Chi phí hoạt động | 959,03 N | 133,16% |
Thu nhập ròng | 822,54 N | -63,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,22 | -49,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,00 N | -68,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 20,41 Tr | — |
Tổng nợ | 2,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 822,54 N | -63,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | -13,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,48 N | -32,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 5.761,55% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web