Trang chủEHL • ASX
add
Emeco Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
461,14 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,10 Tr | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 85,78 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | 16,63 Tr | -13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,42 Tr | 3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,26 Tr | 67,69% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 5,68% |
Tổng nợ | 537,52 Tr | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,63 Tr | -13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,75 Tr | -9,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,80 Tr | 5,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | 89,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,91 Tr | 146,97% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | 1.217,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.000