Trang chủEHG • WSE
add
EuroHold Bulgaria AD
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 zł
Phạm vi một năm
1,82 zł - 3,92 zł
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,60 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 166,43 Tr | -20,30% |
Thu nhập ròng | 33,78 Tr | 224,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 215,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,37 Tr | 90,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,38 Tr | 22,74% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 16,76% |
Tổng nợ | 2,57 T | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,78 Tr | 224,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,93 Tr | 918,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,86 Tr | -1,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | 94,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,51 Tr | 191,21% |
Dòng tiền tự do | 15,59 Tr | 122,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.380