Trang chủEHG • WSE
add
EuroHold Bulgaria AD
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 zł
Phạm vi một năm
1,82 zł - 3,92 zł
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,99 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 172,76 Tr | — |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,65 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 51,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,99 Tr | -63,67% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 11,77% |
Tổng nợ | 2,49 T | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 580,13 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.605