Trang chủEH • NASDAQ
add
EHang Holdings Ltd - ADR
16,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,18%)+0,030
16,56 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:03:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,18 $
Mức chênh lệch một ngày
16,07 $ - 17,05 $
Phạm vi một năm
11,65 $ - 29,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,16 Tr | 44,25% |
Chi phí hoạt động | 170,19 Tr | 20,62% |
Thu nhập ròng | -80,79 Tr | -12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,90 | 21,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,69 Tr | -0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 17,03% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 35,06% |
Tổng nợ | 765,84 Tr | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,79 Tr | -12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
483