Trang chủEGY • ASX
add
Energy Technologies Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | -32,40% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -12,13% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 43,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,64 | 16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 6,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,68 N | 34,88% |
Tổng tài sản | 20,13 Tr | -5,40% |
Tổng nợ | 23,94 Tr | 36,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 43,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -17,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | 93,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 9,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,26 N | 59,57% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 4,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
73