Trang chủEGY • ASX
add
Energy Technologies Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
174,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | -41,05% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,52 | -89,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,28 N | -9,60% |
Tổng tài sản | 16,68 Tr | -17,13% |
Tổng nợ | 30,81 Tr | 28,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | 20,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 N | 49,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -17,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 N | 94,45% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -16,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
69