Trang chủEGT • LON
add
European Green Transition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,05 GBX - 5,25 GBX
Phạm vi một năm
4,60 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
70,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 329,04 N | -27,22% |
Thu nhập ròng | -298,24 N | 53,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -328,78 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | -40,97% |
Tổng tài sản | 5,04 Tr | -24,41% |
Tổng nợ | 187,89 N | -55,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,24 N | 53,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -380,80 N | -9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,42 N | 90,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,29 N | -98,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,34 N | -116,29% |
Dòng tiền tự do | -211,65 N | 34,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
5