Trang chủEGR • ASX
add
Ecograf Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
920,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | 2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 Tr | -56,00% |
Tổng tài sản | 49,94 Tr | -10,65% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | -45,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -88,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -1,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 N | 37,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -28,02% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | 7,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1