Trang chủEGPLF • OTCMKTS
add
Eagle Plains Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | -48,31% |
Chi phí hoạt động | 676,38 N | 28,08% |
Thu nhập ròng | -237,79 N | -223,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,92 | -337,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,60 N | -109,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | 2,02% |
Tổng tài sản | 15,66 Tr | -0,48% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,79 N | -223,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,22 N | 90,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,95 N | -225,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,17 N | 72,27% |
Dòng tiền tự do | -389,57 N | 77,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web