Trang chủEGPLF • OTCMKTS
add
Eagle Plains Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | 143,04% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -26,52% |
Thu nhập ròng | -691,67 N | -111,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,83 | -104,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -651,76 N | 8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | 14,70 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,67 N | -111,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -67,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 676,94 N | 18.505,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -843,25 N | 7,45% |
Dòng tiền tự do | -567,77 N | 43,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web